Ung thư trẻ em là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Ung thư trẻ em là nhóm bệnh ác tính hiếm gặp, xảy ra ở trẻ dưới 15 hoặc 18 tuổi, bắt nguồn từ đột biến gen ảnh hưởng đến mô tạo máu, thần kinh hoặc liên kết. Khác với ung thư người lớn, bệnh thường không liên quan đến lối sống mà tiến triển nhanh, đòi hỏi chẩn đoán sớm và điều trị chuyên biệt theo từng loại mô.
Khái niệm ung thư trẻ em
Ung thư trẻ em là nhóm bệnh lý ác tính xảy ra ở lứa tuổi từ sơ sinh đến dưới 15 hoặc 18 tuổi, tùy theo phân loại của tổ chức y tế từng quốc gia hoặc tổ chức quốc tế. Đây là nhóm bệnh đặc thù với đặc điểm tiến triển nhanh, biểu hiện lâm sàng không điển hình và thường có liên quan đến đột biến gen bẩm sinh hoặc đột biến phát sinh trong quá trình phát triển tế bào sớm. Không giống như ung thư ở người lớn – vốn liên quan nhiều đến các yếu tố môi trường và lối sống – ung thư ở trẻ em ít có yếu tố gây bệnh rõ ràng.
Thống kê của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI) cho biết mỗi năm có khoảng 400.000 ca ung thư trẻ em mới được chẩn đoán trên toàn cầu. Mặc dù chỉ chiếm dưới 1% tổng số ca ung thư, ung thư ở trẻ em là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do bệnh không lây nhiễm trong nhóm tuổi dưới 15 tại nhiều nước. Tỷ lệ sống còn ở các quốc gia phát triển hiện đã cải thiện đáng kể nhờ tiến bộ trong chẩn đoán sớm và điều trị đa mô thức.
Các đặc điểm đặc trưng của ung thư trẻ em:
- Phát sinh từ mô chưa trưởng thành: máu, thần kinh, cơ, xương
- Không liên quan đến hút thuốc, ăn uống hay thói quen sinh hoạt
- Tỷ lệ đáp ứng điều trị cao nếu phát hiện sớm
- Nguy cơ ảnh hưởng lâu dài đến tăng trưởng và phát triển thể chất
Phân loại ung thư ở trẻ em
Phân loại ung thư trẻ em dựa trên loại mô xuất phát và vị trí giải phẫu của khối u. Khác với người lớn, trong đó ung thư biểu mô (carcinoma) chiếm ưu thế, trẻ em thường mắc các loại ung thư từ tế bào gốc tạo máu, hệ thần kinh trung ương, mô liên kết hoặc mắt. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã thiết lập hệ thống phân loại riêng biệt cho ung thư trẻ em, bao gồm 16 nhóm bệnh và hơn 60 thể lâm sàng khác nhau.
Dưới đây là bảng tổng hợp các nhóm ung thư phổ biến ở trẻ:
Loại ung thư | Ví dụ thường gặp | Đặc điểm chính |
---|---|---|
Ung thư máu (leukemia) | Acute Lymphoblastic Leukemia (ALL), AML | Chiếm ~30% tổng số ca, tiến triển nhanh |
U não và tủy sống | Medulloblastoma, Astrocytoma | Đứng thứ hai sau leukemia, gây rối loạn thần kinh |
U hệ bạch huyết (lymphoma) | Hodgkin và Non-Hodgkin lymphoma | Thường gặp ở trẻ lớn và thiếu niên |
U đặc | Neuroblastoma, Retinoblastoma, Wilms tumor | Liên quan đến sự phát triển mô bào thai |
Việc phân loại chính xác không chỉ giúp xác định tiên lượng mà còn là cơ sở để xây dựng phác đồ điều trị đặc hiệu, bao gồm hóa trị, xạ trị, phẫu thuật hoặc liệu pháp nhắm trúng đích. Mỗi thể bệnh có sinh học phân tử riêng biệt, ảnh hưởng đến đáp ứng thuốc và nguy cơ tái phát.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Khác với người lớn, nơi lối sống và yếu tố môi trường chiếm tỷ lệ lớn, nguyên nhân gây ung thư ở trẻ em thường khó xác định và phần lớn liên quan đến các đột biến gen mang tính ngẫu nhiên hoặc bẩm sinh. Một số trẻ sinh ra đã mang đột biến di truyền khiến nguy cơ ung thư cao hơn bình thường.
Các yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận:
- Đột biến gen di truyền: hội chứng Li-Fraumeni, hội chứng Down
- Bất thường nhiễm sắc thể: mất đoạn, chuyển đoạn gen
- Tiền sử gia đình có người mắc ung thư thời thơ ấu
- Rối loạn miễn dịch bẩm sinh
- Phơi nhiễm phóng xạ liều cao từ tai nạn y tế hoặc môi trường
Các yếu tố môi trường như thuốc trừ sâu, ô nhiễm không khí hoặc sử dụng thuốc khi mang thai vẫn đang được nghiên cứu để làm rõ mối liên hệ với nguy cơ ung thư ở trẻ. Tuy nhiên, phần lớn trường hợp không thể xác định nguyên nhân rõ ràng.
Dấu hiệu và triệu chứng
Phát hiện ung thư ở trẻ em gặp nhiều thách thức do triệu chứng thường không đặc hiệu, dễ bị bỏ sót hoặc nhầm lẫn với các bệnh nhiễm trùng hoặc viêm thông thường. Hơn nữa, trẻ nhỏ chưa thể diễn đạt chính xác cảm giác bất thường khiến thời gian phát hiện bị chậm trễ.
Một số dấu hiệu cảnh báo cần được theo dõi:
- Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân
- Mệt mỏi, xanh xao, ăn kém
- Đau xương, khớp, nổi hạch không đau
- Bầm tím, chảy máu tự nhiên
- Đau đầu kéo dài kèm nôn, thay đổi thị lực
- Xuất hiện khối u ở bụng, cổ, ngực hoặc mắt
Do sự tiến triển nhanh và xâm lấn mạnh của nhiều loại ung thư trẻ em, việc phát hiện muộn có thể dẫn đến giảm hiệu quả điều trị hoặc di căn sớm. Các bậc cha mẹ và bác sĩ nhi khoa cần có nhận thức cao về các dấu hiệu này để tiến hành sàng lọc kịp thời.
Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán ung thư ở trẻ em đòi hỏi quy trình phối hợp nhiều kỹ thuật lâm sàng và cận lâm sàng. Việc xác định chính xác loại ung thư và giai đoạn bệnh là điều kiện tiên quyết để xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả và tăng cơ hội sống cho bệnh nhi. Bên cạnh đó, đặc điểm sinh học và gen của khối u cũng cần được xác định nhằm cá thể hóa điều trị.
Quy trình chẩn đoán thông thường bao gồm các bước sau:
- Khám lâm sàng: Đánh giá triệu chứng, thể trạng và tiền sử gia đình
- Xét nghiệm máu: Công thức máu, LDH, điện giải, chức năng gan thận
- Chẩn đoán hình ảnh: X-quang, siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT), cộng hưởng từ (MRI)
- Sinh thiết: Chọc hút hoặc phẫu thuật lấy mẫu mô để xác định loại tế bào ung thư
- Xét nghiệm di truyền và phân tử: Phân tích gen đột biến, tổn thương nhiễm sắc thể
Trong một số trường hợp như leukemia, xét nghiệm tủy xương và chọc dịch não tủy là bắt buộc để xác định mức độ xâm lấn. Công nghệ mới như giải trình tự gen thế hệ mới (NGS), sinh học phân tử và ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong chẩn đoán hình ảnh đang giúp rút ngắn thời gian chẩn đoán và cải thiện độ chính xác.
Phác đồ điều trị
Điều trị ung thư trẻ em là một quá trình phức tạp, thường kết hợp nhiều phương pháp với mục tiêu không chỉ loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư mà còn giảm thiểu tác dụng phụ lâu dài. Mỗi loại ung thư có phác đồ điều trị riêng biệt, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, phân nhóm mô học, biến đổi gen và tình trạng sức khỏe của trẻ.
Các phương pháp điều trị chính bao gồm:
- Hóa trị: Phổ biến nhất, dùng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư, thường theo chu kỳ
- Xạ trị: Dùng tia năng lượng cao để phá hủy tế bào ác tính, đặc biệt hiệu quả với u não
- Phẫu thuật: Loại bỏ khối u rắn hoặc hỗ trợ chẩn đoán thông qua sinh thiết
- Ghép tế bào gốc: Thường dùng trong leukemia tái phát hoặc lymphoma kháng trị
- Liệu pháp miễn dịch hoặc nhắm trúng đích: Điều trị hiện đại dựa trên đặc tính sinh học của khối u
Theo St. Jude Children's Research Hospital, việc điều trị ung thư ở trẻ cần đi kèm các biện pháp hỗ trợ toàn diện như chăm sóc dinh dưỡng, tâm lý, phòng chống nhiễm khuẩn và giám sát tác dụng phụ. Các trung tâm điều trị hàng đầu hiện đang triển khai cá thể hóa điều trị dựa trên hồ sơ gen khối u và phản ứng thuốc từng bệnh nhi.
Tiên lượng và tỷ lệ sống
Tỷ lệ sống sau 5 năm đối với nhiều loại ung thư trẻ em tại các quốc gia phát triển hiện đạt trên 80%, đặc biệt là các bệnh như leukemia lymphoblastic cấp tính, u Wilms hoặc lymphoma Hodgkin. Mức sống sót này là kết quả của các tiến bộ y học, phát hiện sớm, điều trị tập trung và chăm sóc hỗ trợ tốt.
Tuy nhiên, tại các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình, tỷ lệ này giảm xuống chỉ còn 20–30% do thiếu trang thiết bị, thuốc điều trị, nhân lực chuyên môn và phát hiện muộn. WHO xác định đây là khoảng cách cần được thu hẹp thông qua chương trình Global Initiative for Childhood Cancer.
Các yếu tố tiên lượng quan trọng gồm:
- Loại ung thư và giai đoạn bệnh khi phát hiện
- Đáp ứng với điều trị trong giai đoạn đầu
- Tình trạng đột biến gen hoặc bất thường nhiễm sắc thể
- Tình trạng miễn dịch và dinh dưỡng của bệnh nhi
Ảnh hưởng lâu dài và chăm sóc sau điều trị
Trẻ sống sót sau điều trị ung thư có thể gặp phải nhiều vấn đề sức khỏe lâu dài gọi là di chứng sau điều trị (late effects). Những ảnh hưởng này có thể xảy ra nhiều năm sau khi hoàn tất điều trị và tùy thuộc vào loại thuốc, liều lượng xạ trị, tuổi điều trị và cơ địa từng trẻ.
Các di chứng phổ biến gồm:
- Suy giảm tăng trưởng thể chất và hormone
- Ảnh hưởng trí nhớ, học tập, giảm tập trung
- Suy giảm chức năng tim, gan, phổi
- Nguy cơ vô sinh, ung thư thứ phát
Theo National Cancer Institute - Office of Cancer Survivorship, cần xây dựng kế hoạch theo dõi suốt đời cho bệnh nhi sau điều trị ung thư, bao gồm khám định kỳ, sàng lọc di chứng, tư vấn sinh sản và hỗ trợ tâm lý. Mô hình "clinic sống sót" đang dần phổ biến tại các trung tâm nhi khoa lớn.
Chính sách và chiến lược toàn cầu
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) triển khai chiến lược toàn cầu nhằm tăng tỷ lệ sống sót của trẻ ung thư lên ít nhất 60% vào năm 2030, đặc biệt tại các nước thu nhập thấp. Chương trình Global Initiative for Childhood Cancer hỗ trợ đào tạo, cung cấp thuốc thiết yếu, hướng dẫn điều trị chuẩn hóa và tăng cường hệ thống giám sát bệnh.
Nhiều quốc gia đã xây dựng các trung tâm ung thư nhi riêng biệt, miễn phí hóa trị và xạ trị cho bệnh nhi, đồng thời hợp tác với tổ chức phi chính phủ để tài trợ thuốc, xét nghiệm và chi phí sinh hoạt. Vai trò của cộng đồng, đặc biệt là cha mẹ, nhóm hỗ trợ đồng đẳng và mạng lưới bệnh nhi sống sót là rất quan trọng trong nâng cao nhận thức và phá vỡ rào cản kỳ thị.
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization. "Cancer in children." https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/cancer-in-children
- National Cancer Institute. "Types of Childhood Cancer." https://www.cancer.gov/types/childhood-cancers
- St. Jude Children’s Research Hospital. "Childhood Cancer Treatment." https://www.stjude.org/
- American Cancer Society. "Childhood Cancer." https://www.cancer.org/cancer/cancer-in-children.html
- National Cancer Institute – Office of Cancer Survivorship. https://cancercontrol.cancer.gov/ocs
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ung thư trẻ em:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10